Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2006 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 9.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Hóa học.  3. Lớp 9.
   I. Cao Thị Thặng.   II. Ngô Văn Vụ.
   546
    ĐKCB: VN.006666 (Sẵn sàng)  
2. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập hóa học 9 / Lê Xuân Trọng, Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 5.700đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Hoá học.  3. Lớp 9.  4. Bài tập.
   I. Ngô Ngọc An.   II. Ngô Văn Vụ.
   546.76
    ĐKCB: VN.006667 (Sẵn sàng)  
3. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập định tính & câu hỏi thực tế Hoá học 8 / B.s: Lê Xuân Trọng, Đỗ Văn Hưng .- H. : Giáo dục , 2001 .- 307tr. ; 21cm
/ 18.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Hoá học.  3. Bài tập.  4. Lớp 8.
   I. Đỗ Văn Hưng.
   546.76
    ĐKCB: VN.006671 (Sẵn sàng)  
4. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập Hóa học 11 nâng cao / Lê Xuân Trọng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 188tr. ; 21cm
/ 8.600đ

  1. Chương trình.  2. Sách giáo khoa.  3. Hóa học.  4. Lớp 11.
   540
    ĐKCB: VN.006750 (Sẵn sàng)  
5. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 11 nâng cao / Lê Xuân Trọng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 272tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Chương trình.  2. Sách giáo khoa.  3. Hóa học.  4. Lớp 11.
   540
    ĐKCB: VN.006751 (Sẵn sàng)  
6. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 8 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 160tr. ; 24cm
/ 7.300đ

  1. Lớp 8.  2. Hoá học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Cương.   II. Đỗ Tất Hiển.
   546
    ĐKCB: VN.006637 (Sẵn sàng)  
7. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập hóa học 8 / Lê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Cương (Chủ biên), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 5.700đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ôn tập.  3. Lớp 8.  4. Hóa học.  5. Bài tập.
   I. Nguyễn Cương.   II. Ngô Ngọc An.   III. Đỗ Tất Hiển.
   540.076
    ĐKCB: VN.006638 (Sẵn sàng)